Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100 ml*
NĂNG LƯỢNG/ ENERGY 62,6 kcal
CHẤT BÉO/ FAT 3,8 g
CHẤT ĐẠM/ PROTEIN 3,0 g
HYĐRAT CACBON/ CARBOHYDRATE 4,1 g
CALCI/ CALCIUM 110 mg
PHOSPHO/ PHOSPHORUS 80 mg
Các vitamin và khoáng chất có sẵn trong sữa tươi.
* Hàm lượng khoáng chất không thấp hơn 80% giá trị trên nhãn.